--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất cánh
+
To take off (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất cánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cất cánh"
:
cát cánh
cất cánh
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
cất cánh
:
To take off (máy bay)